Canada. CEBL 2025
05/25
08/25
45%
Canada. CEBL Trò chơi hôm nay
15:00
Ottawa Blackjacks
Liên minh Montreal


22:00
Đội bóng Fraser Valley Bandits
Đội bóng Rattlers Saskatchewan


Canada. CEBL Resultados mais recentes
TTG
27/06/25
20:30
Đội biển Winnipeg
Sao Bắn Scarborough

- 22
- 24
- 24
- 23

- 34
- 24
- 20
- 25
TTG
26/06/25
21:30
Đội bóng Rattlers Saskatchewan
Calgary Surge

- 21
- 28
- 23
- 24

- 28
- 23
- 20
- 18
TTG
22/06/25
18:00
Edmonton Stingers
Đội biển Winnipeg

- 19
- 28
- 29
- 22

- 27
- 15
- 17
- 26
TTG
22/06/25
16:00
Calgary Surge
Đội bóng Fraser Valley Bandits

- 25
- 33
- 23
- 19

- 31
- 13
- 20
- 19
TTG
22/06/25
15:00
Liên minh Montreal
Đội bóng Rattlers Saskatchewan

- 15
- 33
- 15
- 30

- 21
- 23
- 20
- 25
TTG
22/06/25
14:30
Brampton Honey Badgers
Ottawa Blackjacks

- 21
- 21
- 19
- 15

- 26
- 23
- 18
- 22
TTG
22/06/25
14:00
Sao Bắn Scarborough
Sư tử sông Niagara

- 26
- 30
- 22
- 24

- 11
- 25
- 16
- 18
TTG
20/06/25
22:00
Đội bóng Fraser Valley Bandits
Đội biển Winnipeg

- 20
- 22
- 28
- 15

- 21
- 33
- 21
- 17
TTG
20/06/25
20:00
Brampton Honey Badgers
Đội bóng Rattlers Saskatchewan

- 30
- 20
- 22
- 16

- 23
- 23
- 20
- 20
TTG
20/06/25
19:30
Sao Bắn Scarborough
Ottawa Blackjacks

- 24
- 20
- 13
- 21

- 25
- 30
- 24
- 18
Canada. CEBL Lịch thi đấu
29/06/25
14:00
Brampton Honey Badgers
Sư tử sông Niagara


29/06/25
18:00
Edmonton Stingers
Sao Bắn Scarborough


01/07/25
15:00
Ottawa Blackjacks
Đội biển Winnipeg


01/07/25
18:00
Edmonton Stingers
Liên minh Montreal


01/07/25
20:00
Đội bóng Fraser Valley Bandits
Sao Bắn Scarborough


03/07/25
19:30
Brampton Honey Badgers
Calgary Surge


03/07/25
21:30
Đội bóng Rattlers Saskatchewan
Liên minh Montreal


04/07/25
19:00
Sư tử sông Niagara
Đội biển Winnipeg


Canada. CEBL Bàn
# | Hình thức CEBL 2025, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 4 | 965:1016 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 1101:1059 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 812:774 | |
4 | 10 | 4 | 6 | 887:869 | |
5 | 11 | 3 | 8 | 882:998 |
# | Hình thức CEBL 2025, Western Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 1062:926 | |
2 | 12 | 8 | 4 | 1125:1031 | |
3 | 12 | 6 | 6 | 1107:1103 | |
4 | 12 | 5 | 7 | 1015:1094 | |
5 | 12 | 3 | 9 | 1024:1110 |